--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ba gác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ba gác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba gác
Your browser does not support the audio element.
+ noun
tricycle, trike
Lượt xem: 910
Từ vừa tra
+
ba gác
:
tricycle, trike
+
sặm màu
:
dark - coloured
+
bootlace
:
dây giày
+
sở đắc
:
One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dânTo put what one knows about science in the service of the people
+
kiềm tỏa
:
to restrain; to bind